- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 332.03 DIC
Nhan đề: A dictionary of finance and banking
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11513 |
---|
005 | 202012240750 |
---|
008 | 040908s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0192800671 |
---|
035 | |a38064256 |
---|
035 | ##|a38064256 |
---|
039 | |a20241125211840|bidtocn|c20201224075021|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.03|bDIC |
---|
245 | 12|aA dictionary of finance and banking |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a378 p. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
500 | |a"A companion volume to A dictionary of business and A dictionary of accounting"--Pref. |
---|
500 | |aRev. ed. of: A dictionary of finance. 1993. |
---|
650 | 04|aKinh tế học tài chính|vTừ điển |
---|
650 | 07|aTài chính ngân hàng|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aBanks and banking|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aFinance|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTừ điển tài chính ngân hàng |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aIsaacs, Alan,|d1925- |
---|
700 | 1 |aButler, Brian. |
---|
700 | 1 |aButler, David. |
---|
730 | 0 |aDictionary of finance. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012527-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012527
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
332.03 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012528
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
332.03 DIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|