|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1018 |
---|
005 | 202004231646 |
---|
008 | 031218s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070364583 (acid-free paper) |
---|
035 | ##|a34990135 |
---|
039 | |a20200423164605|bmaipt|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|220|bLAN |
---|
100 | 1 |aLangan, John. |
---|
245 | 10|aCollege writing skills, with readings /|cJohn Langan. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1997. |
---|
300 | |axxii, 694 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 00|aReport writing. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004278, 000010565 |
---|
890 | |a2|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004278
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 LAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010565
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 LAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|