• Tài liệu môn học
  • 495.7824 TIE
    Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Giáo trình.

DDC 495.7824
Nhan đề Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Giáo trình. Sơ cấp 1 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
Thông tin xuất bản Seoul : Darakwon, 2008
Mô tả vật lý 376 tr. ; 27 cm + CD.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Trình độ sơ cấp-Giáo trình
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Sách song ngữ
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
Chuyên ngành Ngoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Hàn Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A1
Môn học Thực hành tiếng 2A1
Môn học Ngoại ngữ 2_A1
Tác giả(bs) CN Lê, Đăng Hoan.
Tác giả(bs) CN Cho, Hang Rok.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thu Giang.
Tác giả(bs) CN Lee, Mi Hye.
Tác giả(bs) CN Lương Nguyễn, Thanh Trang.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngọc Luyến.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(27): 000038652, 000038654, 000038656, 000038662, 000038664, 000038666, 000038669, 000038677-8, 000038681, 000038683, 000038685, 000066143, 000066160, 000066227, 000066231, 000066237, 000066241, 000066251, 000066253, 000066259, 000066263, 000066267, 000066295, 000066301, 000066319, 000085375
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(6): 000038660, 000038671, 000061596, 000066255, 000066283, 000066299
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(13): 000038731, 000038733, 000038735, 000038771, 000060836, 000060855, 000061553, 000061576, 000061584, 000061588, 000061604, 000061612-3
000 00000cam a2200000 a 4500
00113369
00220
00422053
005202206070851
008220607s2008 ko kor
0091 0
020|a9788959957958
035##|a1083191663
039|a20220607085142|bhuongnt|c20211007105141|dtult|y20090112000000|zhangctt
0410|akor
0411|avie
044|ako
08204|a495.7824|bTIE
24510|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어 : Giáo trình. |nSơ cấp 1 / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
260|aSeoul :|bDarakwon,|c2008
300|a376 tr. ;|c27 cm + |eCD.
504|aPhụ lục : tr. 332-376.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ sơ cấp|vGiáo trình
6530 |aGiáo trình
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530|aTrình độ sơ cấp
6530|aSách song ngữ
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
691|aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Hàn Quốc
692|aThực hành tiếng 1A1
692|aThực hành tiếng 2A1
692|aNgoại ngữ 2_A1
693|aGiáo trình
7000 |aLê, Đăng Hoan.
7000 |aCho, Hang Rok.
7000 |aLê, Thị Thu Giang.
7000 |aLee, Mi Hye.
7000 |aLương Nguyễn, Thanh Trang.
7000 |aĐỗ, Ngọc Luyến.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(27): 000038652, 000038654, 000038656, 000038662, 000038664, 000038666, 000038669, 000038677-8, 000038681, 000038683, 000038685, 000066143, 000066160, 000066227, 000066231, 000066237, 000066241, 000066251, 000066253, 000066259, 000066263, 000066267, 000066295, 000066301, 000066319, 000085375
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(6): 000038660, 000038671, 000061596, 000066255, 000066283, 000066299
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(13): 000038731, 000038733, 000038735, 000038771, 000060836, 000060855, 000061553, 000061576, 000061584, 000061588, 000061604, 000061612-3
890|a46|b2305|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038652 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 1
2 000038654 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 2
3 000038656 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 3
4 000038662 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000038664 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 5
6 000038666 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 6
7 000038669 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 7
8 000038671 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 8 Hạn trả:20-03-2019
9 000038677 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 9
10 000038678 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 10 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào