|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55569 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C84F0145-324D-429F-A43B-E91CEEB47ADC |
---|
005 | 202110051328 |
---|
008 | 210924s2011 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521757119 |
---|
039 | |a20211005132854|banhpt|c20210924085140|dhuongnt|y20190815084907|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a425|bPAY |
---|
100 | 1|aPayne, Thomas Edward|d1951- |
---|
245 | 10|aUnderstanding English grammar : |ba linguistic introduction / |cThomas Edward Payne |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2011 |
---|
300 | |axvii, 433 p. ;|c 25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
690 | |aDự án HANU-VN |
---|
691 | |aHANU-UC MTESOL&FLT |
---|
692 | |aEnglish Grammar |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516027|j(2): 000099253, 000111007 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000111009 |
---|
852 | |a200|bK. Văn phòng HANU-UC|j(1): 000111008 |
---|
890 | |a4|b4|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099253
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH UC
|
425 PAY
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000111007
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH UC
|
425 PAY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000111008
|
K. Văn phòng HANU-UC
|
|
425 PAY
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000111009
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 PAY
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
|
|