• Khoá luận
  • 390.0951 NGH
    中国壮族与越南岱、侬族文化对比研究 =

Ký hiệu xếp giá 390.0951 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thu Hà.
Nhan đề 中国壮族与越南岱、侬族文化对比研究 = Nghiên cứu so sánh văn hóa dân tộc Choang Trung Quốc và dân tộc Tày Nùng Việt Nam /Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020.
Mô tả vật lý 50tr. ; 30cm.
Đề mục chủ đề Văn hóa dân gian -Dân tộc Choang-Trung Quốc
Đề mục chủ đề Văn hóa dân gian -Dân tộc Tày-Dân tộc Nùng-Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Dân tộc Nùng
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa dân gian
Thuật ngữ không kiểm soát Dân tộc Tày
Thuật ngữ không kiểm soát Dân tộc Choang
Thuật ngữ không kiểm soát Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thúy Hạnh
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000117340-1
000 00000nam#a2200000ui#4500
00159034
0026
0046E18CCCF-15C4-4987-B72D-9C8ABCC5AA6E
005202007071358
008081223s2020 vm| vie
0091 0
039|a20200707135830|btult|y20200701164328|zmaipt
0410 |achi
044 |avm
08204|a390.0951|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Thu Hà.
24510|a中国壮族与越南岱、侬族文化对比研究 = |bNghiên cứu so sánh văn hóa dân tộc Choang Trung Quốc và dân tộc Tày Nùng Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020.
300 |a50tr. ; |c30cm.
65017|aVăn hóa dân gian |xDân tộc Choang|bTrung Quốc
65017|aVăn hóa dân gian |xDân tộc Tày|xDân tộc Nùng|bViệt Nam
6530 |aDân tộc Nùng
6530 |aViệt Nam
6530 |aVăn hóa dân gian
6530 |aDân tộc Tày
6530 |aDân tộc Choang
6530 |aTrung Quốc
655 |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc
7000 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|eHướng dẫn.
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000117340-1
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000117340 NCKH_Khóa luận KL-TQ 390.0951 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000117341 NCKH_Khóa luận KL-TQ 390.0951 NGH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện