DDC
| 895.91 |
Tác giả CN
| 老舍 |
Nhan đề
| 老舍散文 / 老舍, 傅光明. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| 杭州 : 浙江文艺出版社, 2002. |
Mô tả vật lý
| 330tr. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Lào-Văn xuôi |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Văn xuôi |
Từ khóa tự do
| Lào |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000109693 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 943A6B1D-6316-4712-BF0C-264713D9AFC2 |
---|
005 | 202003201028 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7533913876 |
---|
039 | |a20200320102823|btult|c20200317141347|dthuvt|y20200317141313|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.91|bLAO |
---|
100 | 0 |a老舍 |
---|
245 | 10|a老舍散文 / |c老舍, 傅光明. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |a杭州 : |b浙江文艺出版社, |c2002. |
---|
300 | |a330tr. ; |c22cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Lào|xVăn xuôi |
---|
653 | 0 |aTiểu luận |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi |
---|
653 | 0|aLào |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109693 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109693
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.91 LAO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào