Ký hiệu xếp giá
| 305.23 LEY |
Tác giả CN
| Lê, Thị Yến |
Nhan đề
| 日本の若者の経済的自立・早期退職「FIRE」とベトナムの若者の都会から田舎への移住「BO PHO VE QUE」の傾向の比較、両国の経済・社会への影響 = So sánh xu hướng “Độc lập tài chính – Nghỉ hưu sớm” (FIRE) của giới trẻ Nhật Bản - “Bỏ phố về quê” của giới trẻ Việt Nam và sự ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội của hai nước / Lê Thị Yến; Trịnh Thị Hoài Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xi, 35 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giới trẻ-Xu hướng-Việt Nam-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới trẻ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xu hướng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xã hội học |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hoài Anh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(2): 000124128-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65634 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ED28E0EA-C5DE-4AF8-8DB7-2CBADA85CCF6 |
---|
005 | 202208111439 |
---|
008 | 220616s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220811143912|bhuongnt|c20220721115215|dtult|y20220616165145|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.23|bLEY |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Yến |
---|
245 | 10|a日本の若者の経済的自立・早期退職「FIRE」とベトナムの若者の都会から田舎への移住「BO PHO VE QUE」の傾向の比較、両国の経済・社会への影響 = |bSo sánh xu hướng “Độc lập tài chính – Nghỉ hưu sớm” (FIRE) của giới trẻ Nhật Bản - “Bỏ phố về quê” của giới trẻ Việt Nam và sự ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội của hai nước / |cLê Thị Yến; Trịnh Thị Hoài Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axi, 35 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiới trẻ|xXu hướng|bViệt Nam|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiới trẻ |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aXu hướng |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Hoài Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(2): 000124128-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124128thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124128
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
305.23 LEY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124129
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
305.23 LEY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|