DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路 : 起步篇 II = Road to success II : Lower elementary / 邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著杨楠.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学音像出版社, 2008
Mô tả vật lý 2v. (176 p.;48p.) : ill. ; 29 cm. + Recording script 4p. + worksheet (48tr.)audio.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese Language.-Manual for foreigners.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Trình độ sơ cấp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Manual for Foreigners.
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng A1
Tác giả(bs) CN 杨楠.
Tác giả(bs) CN 邱军 主编
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(5): 000100024, 000108025, 000116255, 000137695-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00153893
00220
0043EB23770-1B64-4137-8FF6-8A24ED996F37
005202304131410
008220525s2008 ch chi
0091 0
020|a9787561921821
035##|a1083196326
039|a20230413141036|btult|c20230308162253|dtult|y20181213103726|zmaipt
0411 |achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路 : 起步篇 II =|bRoad to success II : Lower elementary /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著杨楠.
260|a北京 : |b北京语言文化大学音像出版社, |c2008
300|a2v. (176 p.;48p.) :|bill. ;|c29 cm. +|eRecording script 4p. + worksheet (48tr.)|eaudio.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese Language.|xManual for foreigners.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTrình độ sơ cấp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aManual for Foreigners.
6530 |aSách cho người nước ngoài
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng A1
693|aGiáo trình
7000 |a杨楠.
7000|a邱军|e主编
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000100024, 000108025, 000116255, 000137695-6
890|a5|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100024 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000137695 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000137696 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000116255 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 4
5 000108025 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1