|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58014 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 35B511EB-2499-4CAA-B10F-46DECEBA2ADC |
---|
005 | 202103161025 |
---|
008 | 170525s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561921821 |
---|
035 | ##|a1083196326 |
---|
039 | |a20210316102530|banhpt|c20210316095750|danhpt|y20200115111824|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
245 | 10|a进阶式对外汉语系列教材.成功之路.起步篇 第2册 : |bRoad to success II : Lower elementary /|c杨楠 |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言文化大学出版社, |c2008 |
---|
300 | |a177 p.+ worksheet (48tr.) :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes worksheet |
---|
650 | 10|aChinese Language|xManual for foreigners. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aManual for Foreigners |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a杨楠. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000116256-7 |
---|
890 | |a2|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116256
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Include worksheet
|
2
|
000116257
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Include worksheet
|
Không có liên kết tài liệu số nào