• Sách
  • 491.7007 NGA
    Nga ngữ học Việt Nam = Вьетнамская русистика /

DDC 491.7007
Nhan đề Nga ngữ học Việt Nam = Вьетнамская русистика / Phùng Trọng Toản ; Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Hào, Lê Nhân, ....
Thông tin xuất bản Hà Nội : Phân viện tiếng Nga Puskin Hà Nội, 2002
Mô tả vật lý 109 tr . ; 25 cm
Tùng thư Phân viên tiếng Nga Puskin Hà Nội
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Nghiên cứu ngôn ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Nghiên cứu ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Đoàn, Tử Huyến
Tác giả(bs) CN Lê, Nhân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hào
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Chinh
Tác giả(bs) CN Phùng, Trong Toản
Tác giả(bs) CN Trần, Kim Bảo
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000078578, 000078580, 000078960
000 00000nam a2200000 a 4500
00131954
0021
00442293
008140909s2002 ru| rus
0091 0
035##|a1083196789
039|y20140909091333|zhangctt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.7007|bNGA
090|a491.7007|bNGA
24500|aNga ngữ học Việt Nam = Вьетнамская русистика /|cPhùng Trọng Toản ; Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Hào, Lê Nhân, ....
260|aHà Nội :|bPhân viện tiếng Nga Puskin Hà Nội,|c2002
300|a109 tr . ;|c25 cm
490|aPhân viên tiếng Nga Puskin Hà Nội
65017|aTiếng Nga|xNghiên cứu ngôn ngữ|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
7000 |aĐoàn, Tử Huyến
7000 |aLê, Nhân
7000 |aNguyễn, Hào
7000 |aNguyễn, Hữu Chinh
7000 |aPhùng, Trong Toản
7000 |aTrần, Kim Bảo
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000078578, 000078580, 000078960
890|a3|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078578 TK_Tiếng Nga-NG 491.7007 NGA Sách 1
2 000078580 TK_Tiếng Nga-NG 491.7007 NGA Sách 2
3 000078960 TK_Tiếng Nga-NG 491.7007 NGA Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào