• Sách
  • 425 XUB
    Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh :

DDC 425
Tác giả CN Xuân Bá
Nhan đề Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh : Trình độ A,B,C / Xuân Bá
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2000
Mô tả vật lý 142 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Prepositions
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Bài tập-Giới từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Trình độ A
Từ khóa tự do Trình độ B
Từ khóa tự do Trình độ C
Từ khóa tự do Bài tập trắc nghiệm
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giới từ
Từ khóa tự do Bài tập
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000005932-3, 000005940
000 00000cam a2200000 a 4500
0014578
0021
0044712
005202105120843
008040405s2000 vm| vie
0091 0
035##|a1083192582
039|a20210512084253|bmaipt|c20210512083553|dmaipt|y20040405000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a425|bXUB
1000 |aXuân Bá
24510|aBài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh :|bTrình độ A,B,C /|cXuân Bá
260|aHà Nội : |bThế Giới, |c2000
300|a142 p. ;|c21 cm.
65010|aEnglish language|xPrepositions
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xBài tập|xGiới từ|2TVĐHHN.
6530 |aTrình độ A
6530 |aTrình độ B
6530 |aTrình độ C
6530 |aBài tập trắc nghiệm
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiới từ
6530 |aBài tập
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005932-3, 000005940
890|a3|b245|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005932 TK_Tiếng Anh-AN 425 XUB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005933 TK_Tiếng Anh-AN 425 XUB Sách 2
3 000005940 TK_Tiếng Anh-AN 425 XUB Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào