|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60963 |
---|
005 | 202003301525 |
---|
008 | 170725s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330152542|bhuongnt|c20170725150824|dtult|y20170725150824|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a331.702|bCHO |
---|
090 | |a331.702|bCHO |
---|
100 | 0 |a최정화. |
---|
245 | 10|a21세기최고의전문직, 통역번역사에도전하라! /|c최정화 ; [Chŏng-hwa Chʻoe]. |
---|
260 | |a넥서스, Sŏul-si :|bNeksŏsŭ,|c2006. |
---|
300 | |a248 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aThông dịch viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102094-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102094
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
331.702 CHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102095
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
331.702 CHO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào