|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30389 |
---|
008 | 110325s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110325000000|bhangctt|y20110325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a650.13|bROY |
---|
090 | |a650.13|bROY |
---|
100 | 1 |a로, 이 릴리. |
---|
245 | 10|a(까다로운 사람을 내 편으로 만드는) 32가지 방법 /|c로이 릴리 지음 ; 한정희 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b한국물가정보,|c2010. |
---|
300 | |a230 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết|xThành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aThành công trong kinh doanh |
---|
700 | 1 |a한, 정희 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056082 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056082
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
650.13 ROY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào