|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7845 |
---|
008 | 040525s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5865472585 |
---|
035 | ##|a1083172484 |
---|
039 | |a20040525000000|banhpt|y20040525000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bМАК |
---|
090 | |a491.7824|bМАК |
---|
100 | 1 |aМаксимова, А. Л. |
---|
245 | 10|a10 уроков русского речевого этикета /|cА. Л Максимова. |
---|
250 | |a2-е издание. |
---|
260 | |aCанкт пстербург :|bЗлатоуст,|c2002. |
---|
300 | |a104 стр. ;|c20 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aРечевой этикет. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aПособие |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aРечевой этикет. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007796 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007796
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 МАК
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào