|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51487 |
---|
008 | 160831s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160831150112|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
090 | |a428.24|bENG |
---|
245 | 10|aEnglish for restaurant |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a58 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xKhách sạn |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090066
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào