DDC 495.181
Tác giả CN 周荐
Nhan đề 20 世纪中国词汇学 / 主编周荐, 编委高颖 ; [Jian Zhou]
Thông tin xuất bản 中国人民大学出版社, Beijing : Zhongguo ren min da xue chu ban she, 2008
Mô tả vật lý 2, 434 p. : ill. ; 23 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicology.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thuật ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Lexicology
Từ khóa tự do Thuật ngữ.
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100086
000 00000cam a2200000 a 4500
00149538
00220
00460256
005202109081544
008170513s2008 ch| chi
0091 0
035##|a1083199046
039|a20210908154448|bhuongnt|c20210908154433|dhuongnt|y20170513150810|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.181|bJIA
090|a495.181|bJIA
1000 |a周荐
24510|a20 世纪中国词汇学 /|c主编周荐, 编委高颖 ; [Jian Zhou]
260|a中国人民大学出版社, Beijing :|bZhongguo ren min da xue chu ban she,|c2008
300|a2, 434 p. :|bill. ;|c23 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xLexicology.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aLexicology
6530 |aThuật ngữ.
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100086
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100086 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.181 JIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện