|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49538 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60256 |
---|
005 | 202109081544 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199046 |
---|
039 | |a20210908154448|bhuongnt|c20210908154433|dhuongnt|y20170513150810|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bJIA |
---|
090 | |a495.181|bJIA |
---|
100 | 0 |a周荐 |
---|
245 | 10|a20 世纪中国词汇学 /|c主编周荐, 编委高颖 ; [Jian Zhou] |
---|
260 | |a中国人民大学出版社, Beijing :|bZhongguo ren min da xue chu ban she,|c2008 |
---|
300 | |a2, 434 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xLexicology. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100086 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100086
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.181 JIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|