• Sách
  • 495.111 CHE
    Cheng & Tsui Chinese character dictionary :

DDC 495.111
Nhan đề Cheng & Tsui Chinese character dictionary : a guide to the 2000 most frequently-used characters / Wang Huidi,...
Thông tin xuất bản Boston, Mass. : Cheng & Tsui Co., 1998
Mô tả vật lý 510 p. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese characters-Dictionaries-English.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-English.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Tiếng Anh-Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển Trung - Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Dictionaries
Tác giả(bs) CN Fan, Keyu.
Tác giả(bs) CN Gao, Jiaying.
Tác giả(bs) CN Kong, Jing.
Tác giả(bs) CN Wang, Huidi.
Tác giả(bs) CN Wang, Zhifang.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000010086
000 00000cam a2200000 a 4500
0016484
0021
0046631
005202203281049
008040512s1998 mau chi
0091 0
020|a0887273149
035##|a55049649
039|a20220328104928|bmaipt|c20220328104856|dmaipt|y20040512000000|zhueltt
0410|achi|aeng
044|amau
08204|a495.111|bCHE
24510|aCheng & Tsui Chinese character dictionary :|ba guide to the 2000 most frequently-used characters /|cWang Huidi,...
260|aBoston, Mass. :|bCheng & Tsui Co.,|c1998
300|a510 p. ;|c18 cm.
65010|aChinese characters|xDictionaries|xEnglish.
65010|aChinese language|xDictionaries|xEnglish.
65017|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xTiếng Anh|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển Trung - Anh
6530 |aTừ điển
6530 |aDictionaries
7000 |aFan, Keyu.
7000 |aGao, Jiaying.
7000 |aKong, Jing.
7000 |aWang, Huidi.
7000 |aWang, Zhifang.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000010086
890|a1|b93|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000010086 TK_Tiếng Trung-TQ 495.111 CHE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào