• Khoá luận
  • 658.8 LEP
    A Viettel group s public relations activies in domestic telecommunication market and its effectiveness in building their brand equity in 2004 - 2011 :

Ký hiệu xếp giá 658.8 LEP
Tác giả CN Lê, Thị Mai Phương.
Nhan đề A Viettel group s public relations activies in domestic telecommunication market and its effectiveness in building their brand equity in 2004 - 2011 :A Thesis submitted as a requirement for th degree of Bachelor of Business administration /Lê Thị Mai Phương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 132 p. : Biểu đồ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Quản lí-Doanh nghiệp-Quan hệ-Khách hàng-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Marketing.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếp thị.
Thuật ngữ không kiểm soát Thương hiệu.
Thuật ngữ không kiểm soát Khách hàng.
Thuật ngữ không kiểm soát effestiveness.
Thuật ngữ không kiểm soát Viễn thông.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000069181, 000100876
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069183
000 00000cam a2200000 a 4500
00127262
0026
00437406
005201805121428
008130222s2012 vm| eng
0091 0
035##|a1083183399
039|a20180512142834|btult|c20130222154418|danhpt|y20130222154418|zhangctt
0410 |aeng
044|avm
08204|a658.8|bLEP
090|a658.8|bLEP
1000 |aLê, Thị Mai Phương.
24512|aA Viettel group s public relations activies in domestic telecommunication market and its effectiveness in building their brand equity in 2004 - 2011 :|bA Thesis submitted as a requirement for th degree of Bachelor of Business administration /|cLê Thị Mai Phương.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a132 p. :|bBiểu đồ;|c30 cm.
65017|aQuản lí|xDoanh nghiệp|xQuan hệ|xKhách hàng|2TVĐHHN
6530 |aMarketing.
6530 |aTiếp thị.
6530 |aThương hiệu.
6530 |aKhách hàng.
6530 |aeffestiveness.
6530 |aViễn thông.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000069181, 000100876
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069183
890|a3|c1|b0|d2
915|aA Thesis submitted as a requirement for th degree of Bachelor of Business administration
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069181 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-QTKD 658.8 LEP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000069183 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 658.8 LEP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000100876 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-QTKD 658.8 LEP Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện