|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11965 |
---|
008 | 040910s2001 enk ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0199246653 |
---|
035 | ##|a779092099 |
---|
039 | |a20040910000000|bnhavt|y20040910000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a438.003|bBEA |
---|
090 | |a438.003|bBEA |
---|
100 | 1 |aBeaton, K. B. |
---|
245 | 12|aA practical dictionary of German usage /|cK. B. Beaton |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |axvii, 920p. ;|c24cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 10|aGerman language|xIdioms|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aGerman language|xUsage|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000012457-8, 000016060 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012457
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.003 BEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012458
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.003 BEA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000016060
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.003 BEA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào