|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64484 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5A43001F-784F-473A-BECF-BE1080031AFF |
---|
005 | 202201141405 |
---|
008 | 220112s2014 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782843479175 |
---|
039 | |a20220114140524|bhuongnt|c20220114113810|dtult|y20220112091625|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.450944|bGIC |
---|
100 | 1 |aGicquel, Yohan. |
---|
245 | 10|aCommunication / |cYohan Gicquel. |
---|
260 | |aChambéry :|bLe Génie des glaciers,|c DL 2014 |
---|
300 | |a112 p. :|bill., graph. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aCommunication|xGuides pratiques et mémentos |
---|
650 | 10|aEntreprises|bFrance|xRelations publiques |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aLý thuyết truyền thông |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000122846 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122846thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122846
|
K. NN Pháp
|
|
658.450944 GIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
|
|
|