|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25147 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 35217 |
---|
005 | 202206070906 |
---|
008 | 220607s2011 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788985042710 |
---|
035 | ##|a1083194156 |
---|
039 | |a20220607090625|bhuongnt|c20210312080854|danhpt|y20120427092604|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a651.74|bMUN |
---|
090 | |a651.74|bMUN |
---|
245 | 10|a(즉시 사용할 수 있는) 비즈니스 문서 문례 1500 /|c현대경영연구소 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b승산서관,|c2011 |
---|
300 | |a572 p. ;|c27 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 07|aTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aThư tín tiếng Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000066370 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066370
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
651.74 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào