|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55635 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9B49A28E-D568-4937-A5B0-75633C71B93C |
---|
005 | 202204291408 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787111272489 |
---|
039 | |a20220429140818|banhpt|c20220317080504|danhpt|y20190821100214|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYUF |
---|
100 | 0|a喻峰 |
---|
245 | 10|a实用旅游语文 / |c喻峰 (Yu feng) |
---|
260 | |a机械 :|b机械工业出版社,|c2009 |
---|
300 | |a211 p. ; |c29 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc du lịch I |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc du lịch II |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111803 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111803
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YUF
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|