|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60016 |
---|
005 | 202105111431 |
---|
008 | 170510s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a000370257X |
---|
035 | ##|a979499796 |
---|
039 | |a20210511143148|bmaipt|c20200421095613|dthuvt|y20170510111432|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428|bENG |
---|
245 | 00|aEnglish grammar /|cCOBUILD (Collins Burmingham International Language Database. |
---|
260 | |aLondon :|bCollins,|c1990 |
---|
300 | |axxiii, 485 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|d1950- |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098158 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098158
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428 ENG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào