|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62229 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A3F94594-3F1C-45CC-AFB0-5F3FE2C47897 |
---|
005 | 202107191016 |
---|
008 | 170511s2014 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780262321693 |
---|
035 | ##|a889970815 |
---|
039 | |a20210719101630|btult|y20210719101612|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332.015|bBEN |
---|
100 | 1 |aBenninga, Simon. |
---|
245 | 10|aFinancial modeling. |n1 / |cSimon Benninga. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCambridge, Massachusetts :|bThe MIT Press,|c2014 |
---|
300 | |a551 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aMicrosoft Visual Basic for applications |
---|
650 | 10|aBUSINESS & ECONOMICS|xFinance. |
---|
650 | 10|aFinance|xMathematical models. |
---|
653 | 0 |aMathematical models. |
---|
653 | 0 |aBUSINESS & ECONOMICS |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aMô hình tài chính |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000097081 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097081
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.015 BEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào