DDC 435
Nhan đề Duden. Band 4, Grammatik der deutschen gegenwartssprache / bearbeitet von Peter Eisenberg ... [et al.].
Lần xuất bản 6., neu bearbeitete Auflage.
Thông tin xuất bản Mannheim ; Leipzig ; Wien ; Zỹrich : Dudenverlag, 1998
Mô tả vật lý 912 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Ngữ pháp-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Grammatik.
Từ khóa tự do Deutsche Sprache.
Từ khóa tự do Wưrterbuch.
Từ khóa tự do Duden.
Từ khóa tự do Từ điển.
Khoa Tiếng Đức
Chuyên ngành Ngôn ngữ Đức
Môn học Từ vựng học tiếng Đức
Tác giả(bs) CN Eisenberg, Peter.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(1): 000004077
000 00000cam a2200000 a 4500
0017744
00220
0048232
005202102241050
008210224s1998 gw eng
0091 0
020|a3411040467
035##|a1083172888
039|a20210224105042|btult|c20200925164534|dtult|y20040531000000|zanhpt
0410|ager
044|agw
08204|a435|bDUD
090|a435|bDUD
24510|aDuden.|nBand 4,|pGrammatik der deutschen gegenwartssprache /|cbearbeitet von Peter Eisenberg ... [et al.].
250|a6., neu bearbeitete Auflage.
260|aMannheim ; Leipzig ; Wien ; Zỹrich :|bDudenverlag,|c1998
300|a912 p. ;|c20 cm.
65010|aGerman language|xGrammar.
65017|aTiếng Đức|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aGrammatik.
6530 |aDeutsche Sprache.
6530 |aWưrterbuch.
6530 |aDuden.
6530 |aTừ điển.
690|aTiếng Đức
691|aNgôn ngữ Đức
692|aTừ vựng học tiếng Đức
693|a.
7001 |aEisenberg, Peter.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000004077
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004077 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 435 DUD Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào