|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61541 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5D33936D-5B00-409C-BB82-6D4ACCA491CF |
---|
005 | 202205301029 |
---|
008 | 220530s2018 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785521067619 |
---|
039 | |a20220530102906|banhpt|c20210309164443|dtult|y20210305162624|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a947|bBER |
---|
100 | 1 |aБердяев, Николай |
---|
245 | 10|aРоссия и русские / |cНиколай Бердяев |
---|
260 | |aМосква : |bT8rugram, |c2018 |
---|
300 | |a162c. ; |c22cm. |
---|
650 | 17|aĐất nước học|xNga |
---|
650 | 17|aNga|xĐất nước|xCon người |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aNga |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aĐất nước học Nga |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000120075 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120075thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120075
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
947 BER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào