|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28165 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38326 |
---|
008 | 130328s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788963790107 |
---|
039 | |a20130328144224|banhpt|y20130328144224|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.09519|bHAH |
---|
090 | |a390.09519|bHAH |
---|
100 | 0 |a한, 혜선. |
---|
245 | 10|a구석 구석 숨어 있는 전통 문화 를 찾아라! /|c한 혜선, 한 미경. |
---|
260 | |a거인,|c2009. |
---|
300 | |a48 p. :|bcol. ill. ;|c28 x 30 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xPhong tục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046677
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 HAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào