|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9447 |
---|
005 | 19990106084702.1 |
---|
008 | 040702s1988 at| a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195548035 |
---|
035 | ##|a21990898 |
---|
039 | |a20040702000000|bhuongnt|y20040702000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aLB2395|b.L58 1999 |
---|
082 | 04|a378.302812|221|bSMI |
---|
090 | |a378.302812|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Mike,|d1945- |
---|
245 | 12|aA study skills handbook for students studying in English /|cMike Smith, Glenda Smith. |
---|
260 | |aMelbourne :|bOxford University Press,|cc1988. |
---|
300 | |avii, 229 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aCollege student orientation. |
---|
650 | 0 |aStudy skills. |
---|
650 | 0 |aActive learning. |
---|
650 | 17|aKĩ năng học|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStudy skills. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học. |
---|
653 | 0 |aActive learning. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000094111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094111
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
378.302812 SMI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào