• Sách
  • 371.102 WIT
    Classroom assessment for teachers /

DDC 371.102
Tác giả CN Witte, Raymond H.
Nhan đề Classroom assessment for teachers / Raymond H. Witte.
Thông tin xuất bản New York : McGraw-Hill, 2012
Mô tả vật lý xxi, 410, [16] p. : ill. ; 24 cm.
Phụ chú Sách quĩ Châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Academic achievement-United States.
Thuật ngữ chủ đề Educational accountability-United States.
Thuật ngữ chủ đề Teacher effectiveness-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Hoa kỳ-Giáo viên-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kì.
Từ khóa tự do Giáo viên
Từ khóa tự do Educational accountability.
Từ khóa tự do Teacher effectiveness.
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Thành tích học tập
Từ khóa tự do Hiệu quả giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000085088
000 00000cam a2200000 a 4500
00134695
0021
00445132
005202101130910
008150827s2012 cau eng
0091 0
020|a9780073378701
035##|a697611498
039|a20210113091039|banhpt|c20181126090017|dtult|y20150827142946|zsvtt
0410 |aeng
044|acau
08204|a371.102|bWIT
1001 |aWitte, Raymond H.
24510|aClassroom assessment for teachers /|cRaymond H. Witte.
260|aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2012
300|axxi, 410, [16] p. :|bill. ;|c24 cm.
500|aSách quĩ Châu Á.
65000|aAcademic achievement|zUnited States.
65000|aEducational accountability|zUnited States.
65000|aTeacher effectiveness|zUnited States.
65017|aGiáo dục|zHoa kỳ|xGiáo viên|2TVĐHHN.
651|aHoa Kì.
6530 |aGiáo viên
6530 |aEducational accountability.
6530 |aTeacher effectiveness.
6530 |aGiáo dục
6530 |aThành tích học tập
6530 |aHiệu quả giảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085088
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000085088 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 WIT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào