|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45132 |
---|
005 | 202101130910 |
---|
008 | 150827s2012 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073378701 |
---|
035 | ##|a697611498 |
---|
039 | |a20210113091039|banhpt|c20181126090017|dtult|y20150827142946|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a371.102|bWIT |
---|
100 | 1 |aWitte, Raymond H. |
---|
245 | 10|aClassroom assessment for teachers /|cRaymond H. Witte. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2012 |
---|
300 | |axxi, 410, [16] p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aAcademic achievement|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducational accountability|zUnited States. |
---|
650 | 00|aTeacher effectiveness|zUnited States. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|zHoa kỳ|xGiáo viên|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHoa Kì. |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aEducational accountability. |
---|
653 | 0 |aTeacher effectiveness. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aThành tích học tập |
---|
653 | 0 |aHiệu quả giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085088 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085088
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 WIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào