DDC
| 346 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật vè̂ nhà đá̂t và xây dựng : song ngữ Việt Anh = Legal documents on house, land, and construction : Vietnamese-English. |
Thông tin xuất bản
| [Hà Nội] : Nhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia, [, 1997] |
Mô tả vật lý
| 2 volumes ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Housing-Law and legislation |
Thuật ngữ chủ đề
| Land use-Law and legislation |
Tên vùng địa lý
| Law and legislation |
Từ khóa tự do
| Law and legislation |
Từ khóa tự do
| Housing |
Từ khóa tự do
| Land use |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000093688, 000093739 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55595 |
---|
008 | 161109s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161109105452|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346|bCAC |
---|
090 | |a346|bCAC |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật vè̂ nhà đá̂t và xây dựng : song ngữ Việt Anh =|bLegal documents on house, land, and construction : Vietnamese-English. |
---|
260 | |a[Hà Nội] :|bNhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia, [, |c1997] |
---|
300 | |a2 volumes ;|c21 cm |
---|
650 | 10|aHousing|xLaw and legislation |
---|
650 | 10|aLand use|xLaw and legislation |
---|
651 | |aLaw and legislation |
---|
653 | 0 |aLaw and legislation |
---|
653 | 0 |aHousing |
---|
653 | 0 |aLand use |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000093688, 000093739 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093688
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
346 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093739
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
346 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào