• Sách
  • 336.2 SOU
    (한국 경제 선진화를 위한) 세제개혁 = Tax reform /

DDC 336.2
Nhan đề (한국 경제 선진화를 위한) 세제개혁 = Tax reform / 한국재정학회 세제개편위원회.
Thông tin xuất bản 서울 : 해남, 2008
Mô tả vật lý axiii, 362 p. :도표 ; 26 cm
Thuật ngữ chủ đề 세제 개혁.
Thuật ngữ chủ đề 조세 행정
Từ khóa tự do Cải cách thuế.
Từ khóa tự do Quản lý thuế.
Từ khóa tự do Thuế.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043024
000 00000cam a2200000 a 4500
00118320
0021
00427584
008110404s2008 kr| kor
0091 0
039|a20110404000000|bhangctt|y20110404000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a336.2|bSOU
090|a336.2|bSOU
24500|a(한국 경제 선진화를 위한) 세제개혁 = Tax reform /|c한국재정학회 세제개편위원회.
260|a서울 :|b해남,|c2008
300|aaxiii, 362 p. :도표 ;|c26 cm
650|a세제 개혁.
650|a조세 행정
653|aCải cách thuế.
653|aQuản lý thuế.
653|aThuế.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043024
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043024 K. NN Hàn Quốc 336.2 SOU Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào