|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6974 |
---|
008 | 040908s1995 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4309404553 |
---|
039 | |a20040908000000|banhpt|y20040908000000|znhavt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6301|bMAT |
---|
090 | |a895.6301|bMAT |
---|
100 | 0 |a松浦理英子. |
---|
245 | 10|a 親指Pの修業時代 /|c松浦理英子. |
---|
260 | |a東京 :|b河出文庫,|c1995. |
---|
300 | |a259 p.;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015280 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào