• Sách
  • 895.6301 MAT
    親指Pの修業時代 /

DDC 895.6301
Tác giả CN 松浦理英子.
Nhan đề 親指Pの修業時代 / 松浦理英子.
Thông tin xuất bản 東京 : 河出文庫, 1995.
Mô tả vật lý 259 p.; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Truyện ngắn-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015280
000 00000cam a2200000 a 4500
0016776
0021
0046974
008040908s1995 ja| jpn
0091 0
020|a4309404553
039|a20040908000000|banhpt|y20040908000000|znhavt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.6301|bMAT
090|a895.6301|bMAT
1000 |a松浦理英子.
24510|a 親指Pの修業時代 /|c松浦理英子.
260|a東京 :|b河出文庫,|c1995.
300|a259 p.;|c15 cm.
65000|a小説.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
653|a日本語
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |aTruyện ngắn.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015280
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào