• Sách
  • 895.63 MEA
    雪の狼= = Snow wolf /

DDC 895.63
Tác giả CN Mead, Glen.
Nhan đề 雪の狼= = Snow wolf / グレン・ミード ; 戸田裕之 ; [Glen Mead ; Hiroyuki Toda].
Thông tin xuất bản 東京 : 二見文庫, 1997.
Mô tả vật lý 476 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Truyện ngắn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 小説
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Truyện ngắn
Tác giả(bs) CN Hiroyuki, Toda dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2NB(1): 000015295
000 00000cam a2200000 a 4500
0016864
0021
0047197
005202311081524
008040908s1997 ja| eng
0091 0
020|a4576971271
035##|a1083198308
039|a20231108152440|bmaipt|c20200608091038|dtult|y20040908000000|zsvtt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a895.63|bMEA
1001 |aMead, Glen.
24510|a 雪の狼= = Snow wolf /|cグレン・ミード ; 戸田裕之 ; [Glen Mead ; Hiroyuki Toda].
260|a東京 :|b二見文庫, |c1997.
300|a476 p. ;|c15 cm.
65000|a小説.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|2TVĐHHN.
6530 |a小説
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |a日本語
6530 |aTruyện ngắn
7000|aHiroyuki, Toda|edịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|cNB|j(1): 000015295
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000015295 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 895.63 MEA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào