|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61262 |
---|
005 | 202104261052 |
---|
008 | 170901s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780074710500 |
---|
035 | ##|a48163543 |
---|
039 | |a20210426105256|banhpt|y20170901105549|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.3124|bKRO |
---|
100 | 1 |aKroehnert, Gary. |
---|
245 | 10|a103 additional training games /|cGary Kroehnert. |
---|
260 | |aSydney ; New York :|bMcGraw-Hill,|c©2001. |
---|
300 | |a189 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEmployees|xTraining of. |
---|
650 | 10|aManagement games|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTrò chơi|xQuản lí|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aManagement games |
---|
653 | 0 |aNhân lực |
---|
653 | 0 |aHoạt động nhóm |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhóm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000102401 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102401
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3124 KRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào