• Sách
  • 423.951 HOR
    牛津高阶英汉双解词典 第四版增补本 (英) 原著霍恩 =

DDC 423.951
Tác giả CN 霍思比
Nhan đề 牛津高阶英汉双解词典 第四版增补本 (英) 原著霍恩 = Oxford advanced learner s English-Chinese dictionary Extended fourth edition / 霍思比/李北达.
Lần xuất bản 第 2 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京印书馆/ Oxford University Press, 2002.
Mô tả vật lý 2016 页 : 图; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典.
Thuật ngữ chủ đề 英中文.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 词典.
Từ khóa tự do 英中文.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006762-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0019035
0021
0049635
005202201191603
008040817s2002 ch| chi
0091 0
020|a 7100034159
035##|a1083166769
039|a20220119160316|bmaipt|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a423.951|bHOR
1000 |a霍思比
24510|a 牛津高阶英汉双解词典 第四版增补本 (英) 原著霍恩 =|bOxford advanced learner s English-Chinese dictionary Extended fourth edition /|c霍思比/李北达.
250|a第 2 次出版.
260|a北京 :|b北京印书馆/ Oxford University Press,|c2002.
300|a2016 页 :|b图;|c 21cm.
65000|a词典.
65000|a英中文.
65017|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |a词典.
6530 |a英中文.
6530 |aTừ điển.
6530 |aSách song ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006762-3
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006762 TK_Tiếng Trung-TQ 423.951 HOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006763 TK_Tiếng Trung-TQ 423.951 HOR Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào