|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59123 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A0529E30-F81D-466E-A8C0-574AAD058D60 |
---|
005 | 202007150927 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3468496435 |
---|
039 | |a20200715092718|btult|y20200708102853|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a430.71|bPAD |
---|
100 | 1 |aPadrós, Alicia |
---|
245 | 10|aDidaktik der Landeskunde / |cMarkus Biechele, Alicia Padros. |
---|
260 | |aMünchen : |bGoethe-Institut, |c2003. |
---|
300 | |a159 S. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aAusländer |
---|
650 | 00|aDeutschunterricht |
---|
650 | 00|aFachdidaktik |
---|
650 | 17|aĐức|xNgôn ngữ|xVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aGiảng dạy kiến thức đất nước học và Kỹ năng giao tiếp liên văn hóa |
---|
692 | |a61GER4ICM |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPadros, Alicia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117510, 000135899-900 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135899
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430.71 PAD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000117510
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430.71 PAD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135900
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
430.71 PAD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào