|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8FE92C77-F189-4AC9-858B-83BD1CC848CA |
---|
005 | 202205261101 |
---|
008 | 220526s2009 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782707616265 |
---|
039 | |a20220526110123|bhuongnt|c20191204164029|dtult|y20191106084252|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a302.23|bBOU |
---|
100 | 1|aBourdon, Jérôme |
---|
245 | 10|aIntroduction aux médias / |cJérôme Bourdon. |
---|
250 | |a3rd. |
---|
260 | |aParis :|bMontchrestien - Lextenso, |c2009 |
---|
300 | |a158 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 10|aMass media|xSocial aspects. |
---|
653 | 0 |aHistory |
---|
653 | 0 |aMass media |
---|
653 | 0|aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | 0|aChính trị |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aPolitical aspects |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aPhương tiện truyền thông đại chúng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000113679-80 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113680
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
302.23 BOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113679
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
302.23 BOU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào