• Sách
  • 495.6864 MIZ
    An introduction to newspaper Japanese = 新聞 /

DDC 495.6864
Tác giả CN 水谷,修
Nhan đề An introduction to newspaper Japanese = 新聞 / 水谷修, 水谷信子 ; [Osamu Mizutani, Nobuko Mizutani].
Thông tin xuất bản Tokyo : Japan Times, 1981.
Mô tả vật lý v, 334 pages : illustrations ; 22 cm
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers-English.
Thuật ngữ chủ đề Japanese newspapers-Language.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Đọc hiểu-Tiếng Anh-Báo chí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Japanese newspapers
Từ khóa tự do Báo chí
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Tác giả(bs) CN Nobuko, Mizutani.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086772
000 00000cam a2200000 a 4500
00136032
0021
00446485
005202103301608
008151118s1981 ja| jpn
0091 0
020|a4789001504
035##|a8279766
039|a20210330160841|bmaipt|c20210330160827|dmaipt|y20151118152328|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6864|bMIZ
1000 |a水谷,修|d1932-
24513|aAn introduction to newspaper Japanese = 新聞 /|c水谷修, 水谷信子 ; [Osamu Mizutani, Nobuko Mizutani].
260|aTokyo :|bJapan Times,|c1981.
300|av, 334 pages :|billustrations ;|c22 cm
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish.
65010|aJapanese newspapers|xLanguage.
65017|aTiếng Nhật Bản|xĐọc hiểu|xTiếng Anh|xBáo chí|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aJapanese newspapers
6530 |aBáo chí
6530 |aJapanese language
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aTextbooks for foreign speakers
6530 |aSách cho người nước ngoài
7000 |aNobuko, Mizutani.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086772
890|a1|b36|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086772 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6864 MIZ Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào