|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9279 |
---|
005 | 202201191556 |
---|
008 | 040818s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561904037 |
---|
035 | ##|a1083195289 |
---|
039 | |a20220119155556|bmaipt|c20191024163733|dmaipt|y20040818000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bGAO |
---|
100 | 0 |a高 增 良 |
---|
245 | 10|a‘’红楼梦”四字格辞典 /|c高增良 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1996 |
---|
300 | |a799 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a辞典 |
---|
650 | 00|a“红楼梦”四字格 |
---|
650 | 17|aTừ điển|xVăn học Trung Quốc|xHồng lâu mộng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a辞典. |
---|
653 | 0 |a“红楼梦”四字格. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008026-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008026
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 GAO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008027
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 GAO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào