DDC 495.1824
Tác giả CN 付,玉萍
Nhan đề HSK语法讲练 : 初·中等 / 付玉萍, 成文, 金纪文 [Fu Yuping, Cheng Wen, Jin Jiwen]
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2003
Mô tả vật lý 335 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Bài kiểm tra
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Trình độ cơ bản
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000108291
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108212
000 00000nam#a2200000u##4500
00154151
00220
0045FD3AAA7-0F8A-4136-B1CF-71BA2AA59F0A
005202206011619
008220601s2003 ch chi
0091 0
020 |a7561911602
039|a20220601161934|bmaipt|c20220601161911|dmaipt|y20190104105922|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bFUY
1000|a付,玉萍
24510|aHSK语法讲练 : 初·中等 / |c付玉萍, 成文, 金纪文 [Fu Yuping, Cheng Wen, Jin Jiwen]
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2003
300 |a335 p. ; |c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xBài kiểm tra
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aHSK
6530 |aTrình độ cơ bản
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108291
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108212
890|a2|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108291 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 FUY Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000108212 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 FUY Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào