|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30240 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a650.1|bJOY |
---|
090 | |a650.1|bJOY |
---|
100 | 0 |a조, 용상. |
---|
245 | 10|a(성공으로 가는 베이스 캠프) 생존력 =|bSurvival power /|c조용상 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b나무한그루,|c2009. |
---|
300 | |a319 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết|xThành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aThành công trong kinh doanh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047741 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047741
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
650.1 JOY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào