• Sách
  • 657.0076 ACC
    ACCA F7 - Financial reporting(Int) :

DDC 657.0076
Nhan đề ACCA F7 - Financial reporting(Int) : Study Text. / Get through guide Ltd.
Thông tin xuất bản UK : GTG Ltd., 2010
Mô tả vật lý (various pagings); 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Accounting
Thuật ngữ chủ đề Association of Chartered Certified Accountants (Great Britain)-Examinations-Study guides.
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Examinations.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-Bài tập-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Báo cáo tài chính
Từ khóa tự do Accounting
Từ khóa tự do Examinations
Từ khóa tự do Chứng chỉ ACCA
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000069446, 000069455
000 00000cam a2200000 a 4500
00126414
0021
00436537
005202104131525
008121101s2010 enk eng
0091 0
035##|a1083170786
039|a20210413152554|banhpt|c20121101093500|danhpt|y20121101093500|zsvtt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a657.0076|222|bACC
24500|aACCA F7 - Financial reporting(Int) :|bStudy Text. / |cGet through guide Ltd.
260|aUK :|bGTG Ltd.,|c2010
300|a(various pagings);|c29 cm.
65000|aAccounting
65000|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations|vStudy guides.
65010|aAccounting|xExaminations.
65017|aKế toán|xBài tập|2TVĐHHN.
6530 |aBáo cáo tài chính
6530 |aAccounting
6530 |aExaminations
6530|aChứng chỉ ACCA
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069446, 000069455
890|a2|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069446 TK_Tiếng Anh-AN 657.0076 ACC Sách 1
2 000069455 TK_Tiếng Anh-AN 657.0076 ACC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào