|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36537 |
---|
005 | 202104131525 |
---|
008 | 121101s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170786 |
---|
039 | |a20210413152554|banhpt|c20121101093500|danhpt|y20121101093500|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657.0076|222|bACC |
---|
245 | 00|aACCA F7 - Financial reporting(Int) :|bStudy Text. / |cGet through guide Ltd. |
---|
260 | |aUK :|bGTG Ltd.,|c2010 |
---|
300 | |a(various pagings);|c29 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 00|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations|vStudy guides. |
---|
650 | 10|aAccounting|xExaminations. |
---|
650 | 17|aKế toán|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
653 | 0|aChứng chỉ ACCA |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069446, 000069455 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000069455
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào