• Sách
  • 808.5 HAI
    240 speaking topics with sample answers.

DDC 808.5
Nhan đề 240 speaking topics with sample answers. Vol 1, Topics 1-120 / Like Test Prep.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017
Mô tả vật lý x, 141 p. ; 30 cm.
Tùng thư Like test prep series.
Thuật ngữ chủ đề Speaking skill
Thuật ngữ chủ đề Examinations
Từ khóa tự do Ability testing
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Examinations
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Spoken English
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000110556, 000110776, 000110778
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155054
0021
00404A0D496-E153-41C2-AC00-8B7B3080B94B
005202106040919
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786048426446
039|a20210604091944|banhpt|c20190604140217|dtult|y20190426135745|zanhpt
0410 |aeng
044 |avm
08204|a808.5|bHAI
24510|a240 speaking topics with sample answers. |nVol 1, |pTopics 1-120 / |cLike Test Prep.
260 |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2017
300 |ax, 141 p. ; |c30 cm.
490 |aLike test prep series.
65000|aSpeaking skill
65000|aExaminations
6530 |aAbility testing
6530 |aEnglish language
6530 |aExaminations
6530 |aBài kiểm tra
6530 |aKĩ năng nói
6530 |aSpoken English
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000110556, 000110776, 000110778
890|a3|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110556 TK_Tiếng Anh-AN 808.5 HAI Sách 1
2 000110778 TK_Tiếng Anh-AN 808.5 HAI Sách 2
3 000110776 TK_Tiếng Anh-AN 808.5 HAI Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào