|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1CB1A1D9-F293-48BC-9DA5-30868D773875 |
---|
005 | 202106040923 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048426446 |
---|
039 | |a20210604092336|banhpt|c20190502110233|dtult|y20190426140047|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.5|bHAI |
---|
245 | 10|a240 speaking topics with sample answers. |nVol 2, |pTopics 121-240 / |cLike Test Prep. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2017 |
---|
300 | |a141 p. ; |c30 cm. |
---|
490 | |aLike test prep series. |
---|
650 | 00|aSpeaking skill |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aExaminations |
---|
653 | 0 |aAbility testing |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aSpoken English |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000110550, 000110554, 000110774 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110554
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.5 HAI
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000110774
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.5 HAI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000110550
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.5 HAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào