|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08E35B48-4CCB-4930-9204-322E599D6251 |
---|
005 | 202206011612 |
---|
008 | 220511s2014 ne eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0123914205 (pbk.) |
---|
020 | |a9780123914200 |
---|
039 | |a20220601161223|btult|c20220530150626|dhuongnt|y20220511144256|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ane |
---|
082 | 04|a512.5|bBRO |
---|
100 | 1 |aBronson, Richard |
---|
245 | 10|aLinear algebra : |bAlgorithms, applications, and techniques / |cRichard Bronson, Gabriel Costa, John T. Saccoman |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aAmsterdam : |bAcademic Press, |c2014 |
---|
300 | |axi, 519 p. ; |c24cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aLineare Algebra |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số tuyến tính |
---|
653 | 0 |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | 1 |aCosta, Gabriel B. |
---|
700 | 1 |aSaccoman, John T. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000123798 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123798thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123798
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512.5 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|