Ký hiệu xếp giá
| 370.113 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo quốc tế : Đổi mới và sáng tạo trong đào tạo nguồn nhân lực toàn cầu :Nhân dịp kỷ niệm 60 năm thành lập Trường đại học Hà Nội (1959-1919) /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 531tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nguồn nhân lực |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỉ yếu hội thảo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đổi mới giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội nhập |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(25): 000112849-62, 000112864-70, 000112872-4, 000112876 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(5): 000112809, 000112863, 000112871, 000112875, 000112877 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57015 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6A14737E-7D17-4FD6-9E75-0DC778ED49A0 |
---|
005 | 202112291654 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229165421|btult|c20211229163749|dtult|y20191108100141|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.113|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo quốc tế : Đổi mới và sáng tạo trong đào tạo nguồn nhân lực toàn cầu :|bNhân dịp kỷ niệm 60 năm thành lập Trường đại học Hà Nội (1959-1919) /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a531tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aĐổi mới giáo dục |
---|
653 | 0 |aHội nhập |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo quốc tế|xĐại học Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(25): 000112849-62, 000112864-70, 000112872-4, 000112876 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(5): 000112809, 000112863, 000112871, 000112875, 000112877 |
---|
890 | |a30|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112867
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
12
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112850
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
13
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000112856
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
14
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000112874
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000112809
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000112872
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
24
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000112865
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
25
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000112864
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
26
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000112876
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
27
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000112853
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.113 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
28
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|