|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59905 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9CFDD8F8-32A8-452E-B3A8-A36AAA4CF32B |
---|
005 | 202206101120 |
---|
008 | 111129s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083189837 |
---|
039 | |a20220610112045|banhpt|y20201123084400|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
692 | |a61VIP2VIU |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000113399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113399
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào