DDC
| 813 |
Tác giả CN
| L'Engle, Madeleine |
Nhan đề
| A wrinkle in time / Madeleine L'Engle; Lee, Jenn Manley
Translator: Cidoncha Moreno, Manuel José |
Thông tin xuất bản
| New York : Square Fish, Farrar Straus Giroux, 2017 |
Mô tả vật lý
| 212 p. ; 17 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| Meg Murry and her friends become involved with unearthly strangers and a search for Meg's father, who has disappeared while engaged in secret work for the government |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mĩ-Tiểu thuyết-Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Tác giả(bs) CN
| José, Manuel Translator |
Tác giả(bs) CN
| Moreno, Cidoncha Translator |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000123882-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE5C3C13-9227-47BC-9F00-439318682ACE |
---|
005 | 202311270920 |
---|
008 | 220510s2017 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781250196033 |
---|
039 | |a20231127092057|bmaipt|c20220602081700|dtult|y20220510154527|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bENG |
---|
100 | 1 |aL'Engle, Madeleine |
---|
245 | 12|aA wrinkle in time / |cMadeleine L'Engle; Lee, Jenn Manley
Translator: Cidoncha Moreno, Manuel José |
---|
260 | |aNew York :|bSquare Fish, Farrar Straus Giroux, |c2017 |
---|
300 | |a212 p. ; |c17 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aMeg Murry and her friends become involved with unearthly strangers and a search for Meg's father, who has disappeared while engaged in secret work for the government |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết|xVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 1 |aJosé, Manuel|eTranslator |
---|
700 | 1 |aMoreno, Cidoncha|eTranslator |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000123882-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123882thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123884
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 ENG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000123882
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 ENG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000123883
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 ENG
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|