DDC 495.9225
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết.
Nhan đề Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Văn Hiệp.
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014.
Mô tả vật lý 379 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Thành phần câu.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Câu.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Khoa Bộ môn ngữ văn Việt Nam
Chuyên ngành Ngữ văn Việt Nam
Môn học Tiếng Việt trong hành chức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(1): 000136566
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154407
00220
004F0A8256D-3E5C-44BA-A4C8-05975A5BF6D2
005202403221647
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020|a9786040034229
039|a20240322164751|bHangctt|c20230209143328|dtult|y20190130083100|zhuett
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.9225|bNGT
1000|aNguyễn, Minh Thuyết.
24510|aThành phần câu tiếng Việt / |cNguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Văn Hiệp.
250 |aTái bản lần 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014.
300 |a379 tr. ; |c22 cm.
65017|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aThành phần câu.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aCâu.
6530 |aTiếng Việt.
690|aBộ môn ngữ văn Việt Nam
691|aNgữ văn Việt Nam
692|aTiếng Việt trong hành chức
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aNguyễn, Văn Hiệp.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000136566
890|c1|a1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136566 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.9225 NGT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện