DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Mishkin, Frederic S |
Nhan đề
| The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S Mishkin |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Addison-Wesley, 2010 |
Mô tả vật lý
| xli, 664 p. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| By applying an analytical framework to the patient, stepped-out development of models, Mishkin draws students into a deeper understanding of modern monetary theory, banking and policy. His combination of common sense applications with current events provides comprehensive coverage in an informal tone students appreciate. |
Thuật ngữ chủ đề
| Finance |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-Tiền tệ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Banks and banking |
Từ khóa tự do
| Money |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Finance |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Môn học
| Tài chính tiền tệ |
Môn học
| BNK5FMT |
Môn học
| Lý thuyết tài chính tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Giuliodori, Massimo. |
Tác giả(bs) CN
| Matthews, Kent. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(2): 000092863, 000114608 |
|
000
| 00000nfm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57222 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 52098BB2-7E82-4882-899F-2A098F22748C |
---|
005 | 202206011450 |
---|
008 | 220601s2010 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780321599797 |
---|
035 | ##|a1083199618 |
---|
039 | |a20220601145043|banhpt|c20210910103616|dmaipt|y20191204102452|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332|bMIS |
---|
100 | 1|aMishkin, Frederic S |
---|
245 | 14|aThe economics of money, banking, and financial markets / |cFrederic S Mishkin |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bAddison-Wesley, |c2010 |
---|
300 | |axli, 664 p. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aBy applying an analytical framework to the patient, stepped-out development of models, Mishkin draws students into a deeper understanding of modern monetary theory, banking and policy. His combination of common sense applications with current events provides comprehensive coverage in an informal tone students appreciate. |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 17|aTài chính|xTiền tệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBanks and banking |
---|
653 | 0 |aMoney |
---|
653 | 0 |aTiền tệ |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
653 | 0|aNgân hàng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aTài chính tiền tệ |
---|
692 | |aBNK5FMT |
---|
692 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aGiuliodori, Massimo. |
---|
700 | 1 |aMatthews, Kent. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(2): 000092863, 000114608 |
---|
890 | |a2|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092863
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332 MIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114608
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332 MIS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|